Thông số kỹ thuật Technical Properties |
Đơn vị Unit |
BK2602 |
BK1008 |
BK2007F |
Định dạng Appearance |
- |
3x2 |
3x2 |
3x2 |
Thành phần màu Pigment Content |
% |
35±2 |
35±2 |
40±2 |
Chất mang Carrier |
- |
Recycle LLDPE |
LLDPE |
LLDPE |
Cường độ màu Color Intensity |
% |
96 |
96 |
96 |
Sự sai khác màu Chromatic Aberration |
% |
≤5 |
≤5 |
≤5 |
Độ ẩm lớn nhất Moisture max. |
% |
0.15 |
0.15 |
0.15 |
Trọng lượng riêng Specific Gravity |
kg/cm3 at 310C |
1395 |
1330 |
1300 |
Chỉ số chẩy Melting Flow Index |
g/10 min. |
8.2 |
8.5 |
8.8 |
Độ phân tán Dispersity |
[10x10]cm-1 |
≤4 |
≤4 |
≤4 |
Khả năng chuyển màu Movability Resistance |
cấp |
>3 |
>3 |
>3 |
Độ bền màu Light Fastness |
cấp |
6 |
6 |
6 |
Khả năng chịu nhiệt Heat Fastness |
cấp |
>5 |
>5 |
>5 |
Khả năng chịu kiềm Alkali Fastness |
cấp |
5 |
5 |
5 |
Khả năng chịu a-xít Acid Fastness |
cấp |
5 |
5 |
5 |
Chứng thực SGS SGS Attestation |
- |
X |
X |
X |
Ứng dụng Application |
- |
Ép phun PP, PE |
Thổi túi PP, PE |
Thổi túi PP, PE |